/tru:/
Thông dụng
Tính từ
Thật, đích (phù phù hợp với một cách thực tế, đích với thực sự tiếp tục biết)
- is the news true?
- tin ấy đem thực không?
- to come true
- trở trở nên sự thật
Đúng đắn (hợp với những nguyên tắc, xài chuẩn chỉnh và đã được chấp nhận)
- a true judgement
- một sự xét xử đích đắn
- a true analysis
- một sự phân tách đích đắn
Thật sự, đích, ko giả; thực sự (gọi đích cái brand name và đã được gọi)
- true love
- tình yêu thương đích thực
Đúng, chủ yếu xác
- true description
- sự tế bào mô tả chủ yếu xác
- true voice
- (âm nhạc) giọng đúng
- true đồ sộ specimen
- đúng với hình mẫu hàng
Chân chính
- a true man
- một người chân chính
Thành khẩn, chân thành
( + đồ sộ something) trung thành với chủ, đem lương bổng tâm
- to be true đồ sộ one's fatherland
- trung với nước
- true đồ sộ one's promise
- trung trở nên với lời hứa hẹn, lưu giữ đích tiếng hứa
Đúng vị trí, đích vị trí; hợp; vừa
- Is the wheel true?
- bánh xe pháo đem khớp khít không?
Bằng bằng (đất)
- come true
- thực tế xảy ra; trở nên thực sự (về kỳ vọng, tiếng Dự kiến..)
One's true colours
Bộ mặt mày thực
Phó từ
Thật, thực
- tell má true
- nói thiệt với tôi đi
Đúng, một cơ hội chủ yếu xác
- to sing true
- hát đúng
- to aim true
- nhắm đúng
Danh từ
(kỹ thuật) địa điểm đúng
Sự lắp đặt đích chỗ
- out of true
- lệch
- the door is out of true
- cửa đi ra nhập bị lệch
Nội động từ
(kỹ thuật) ( + up) kiểm soát và điều chỉnh mang lại đích chỗ
- to true up a wheel
- điều chỉnh hình mẫu bánh xe pháo mang lại đích chỗ
Toán & tin tưởng
đúng, thực
Kỹ thuật cộng đồng
thực
- constantly true formula
- công thức hằng đúng
- meridian (truemeridian)
- kinh tuyến (kinh tuyến thực)
- true angle of friction
- góc quỷ sát thực
- true azimuth
- góc vị trí thực
- true azimuth
- phương vị thực
- true bearing
- góc vị trí thực
- true bearing
- sự đo dò la phương thức
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng đựng (có) điểm sôi thực
- true boiling still
- nồi đựng điểm sôi thực
- true break duration
- tín hiệu ngừng tách thực
- true color
- màu thực
- True Colour (TC)
- màu thực
- true colours
- màu thực
- true course
- hành trình thực (đạo hàng)
- true critical depth
- độ thâm thúy cho tới hạn thực
- true density
- dung trọng thực
- true density
- mật chừng thực
- true deviation
- độ chếch thực tế
- true dip
- góc cắm thực
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- true distance
- khoảng cơ hội thực
- true Earth radius
- bán kính thực của ngược đất
- true emulsion
- nhũ tương thực
- true error
- sai số thực
- true fading bandwidth
- độ rộng lớn dải băng fađinh thực
- true folding
- nếp uốn nắn thực
- true fracture stress
- ứng xuất gãy thực
- true half-width
- nửa phạm vi thực
- true horizon
- chân trời thực
- true information
- thông tin tưởng (có) thực
- true liquid
- chát lỏng thực
- true maximize
- cực đại chân thực
- true maximum
- cực đại chân thực
- true mean
- trung bình chân thực
- true meridian
- kinh tuyến thực
- true motion radar
- rađa hoạt động thực
- true motor load
- tải thực của động cơ
- true multitasking
- sự (xử lý) nhiều tác vụ thực sự
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
- true north heading
- hướng Bắc thực
- true perspective
- phối cảnh thực
- true refusal
- độ chối thực
- true representation
- biểu thao diễn chân thực
- true solution
- dung dịch thực
- true solvent
- dung môi thực
- true south
- phương phái mạnh thực
- true strain
- sự biến tấu thực
- true stress
- ứng suất thực
- true stress
- ứng xuất thực
- true temperature
- nhiệt chừng thực
- true type
- thực ấn mẫu
- true unit weight
- tỷ trọng thực tế
- true value
- giá trị thực
- true value
- gía trị thực
- true value
- trị số thực
- true velocity
- tốc chừng thực
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- true wind
- gió thực (đạo hàng)
Bình luận