/tuə/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc cút phượt, chuyến hành trình du lịch
- a tour round the world
- cuộc cút vòng xung quanh thế giới
Cuộc cút dạo bước, cuộc cút thăm hỏi ngắn ngủn cho tới một vị trí, qua chuyện một địa điểm
- to go for a tour round the town
- đi đi dạo thăm hỏi trở thành phố
Cuộc kinh lý
- tour of inspection
- cuộc cút kinh lý kiểm tra
- theatrical tour
- cuộc cút trình diễn ở nhiều nơi
Thời gian lận tiến hành trọng trách ở nước ngoài
Cuộc cút nước ngoài giao
Cuộc thao biểu diễn quân sự
Nội động từ
( + in something) cút du lịch
- on tour
- đang cút lưu diễn
Hình Thái Từ
- Ved : Toured
- Ving: Touring
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
chuyến đi
Giải mến VN: Là một tuyến phố sở hữu trở kháng ít nhất, chính thức từ 1 điểm gốc, trải qua một số trong những trạm dừng và xoay quay về điểm gốc, từng trạm dừng chỉ trải qua một phen. Đây là cơ hội giải mang lại câu hỏi "người bán sản phẩm rong". ARC/INFO hỗ trợ cơ hội giải "heuristic" (cách tiếp cận yếu tố mang tính chất kinh nghiệm) nhằm giải câu hỏi "người bán sản phẩm rong" bằng phương pháp tổng hợp những trạm dừng tiếp sau đó dò thám lối đi sở hữu ngân sách thấp nhất trải qua những trạm dừng cơ.
Kỹ thuật cộng đồng
ca thực hiện việc
chuyến du lịch
Kinh tế
chuyến đi
chuyến cút du lịch
cuộc (đi) tham ô quan
cuộc đi
- walking tour
- cuộc đi dạo bộ
cuộc cút du lịch
cuộc/chuyến du lịch
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bout * , circle tour , circuit , course , cruise , excursion , expedition , getaway * , go * , hitch * , hop * , jaunt * , junket , outing , overnight , peregrination , progress , road , round * , roundabout * , round trip , lập cập , shift , spell , stretch , stump * , swing * , time , travel , trek , trick * , trip , turn , voyage , weekend , whistle-stop , cycle , orbit , round , pilgrimage , safari , bout , go , hitch , inning , stint , trick , watch , itineration , journey , promenade
verb
- barnstorm * , cruise , explore , globe-trot , go on the road , holiday * , hop * , jaunt , jet , junket , peregrinate , sightsee , stump * , swing * , take a trip , travel , vacation , voyage , barnstorm , circuit , course , excursion , expedition , journey , ride , shift , spell , stint , time , trek , trip , turn , visit , watch
Bình luận