/´stændiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đứng; thế đứng
Sự đỗ (xe)
Vị trí; danh tiếng; địa vị; công tác (nhất là xã hội)
- man of high standing
- người đem vị thế cao
Sự lâu dài; khoảng chừng thời hạn đồ vật gi vẫn tồn tại; khoảng chừng thời gian
- friend of long standing
- bạn lâu năm
Tính từ
Đứng
- standing spectator
- khán fake đứng
Đã được công nhận; hiện nay hành
- standing rules
- điều lệ hiện nay hành
Thẳng đứng
- standing corn
- ngũ ly ko thu hoạch (còn đứng đó)
Thường trực
- standing army
- quân thông thường trực
- standing commitee
- uỷ ban thông thường trực
Chưa gặt
- standing crops
- mùa màng ko gặt
Tù, ứ, đọng
- standing water
- nước tù
Để đứng ko, ko sử dụng (máy...)
Chuyên ngành
Toán & tin
đứng, bất tỉnh // vị trí
Kỹ thuật công cộng
bất động
- standing citing
- bất động, vị trí
cố định
- standing block
- ròng rọc cố định
- standing block
- ròng rọc cố định và thắt chặt (dụng cụ bên trên boong)
- standing charge
- các ngân sách cố định
- standing panel
- panô cố định
- standing valve
- van cố định
không đổi
dừng
- standing block
- ròng rọc cố định và thắt chặt (dụng cụ bên trên boong)
- standing idling
- sự giới hạn máy
- standing water level
- mực nước dừng
- standing wave
- sóng dừng
- standing-wave loss factor
- hệ số tổn hao sóng dừng
- voltage standing wave ratio
- tỷ số sóng giới hạn năng lượng điện áp
đứng
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- free-standing column
- cột đứng riêng
- free-standing post
- cọc đứng riêng
- free-standing support
- trụ đứng tự động do
- standing lamp
- đèn đứng
- standing matter
- bộ chữ đứng
- standing matter
- kiểu chữ đứng
- standing pile
- cọc đứng
- standing shock wave
- sóng xung kích đứng
- standing type
- bát chữ đứng
- standing type
- bộ chữ đứng
- standing type
- kiểu chữ đứng
- standing urinal
- chậu vệ sinh loại đứng
- standing vibration
- dao động đứng
- standing wave
- sóng đứng
- standing wave flume
- máng sóng đứng
- standing wave ratio
- tỷ số sóng đứng
- Standing Wave Ratio (SWR)
- hệ số sóng đứng
- standing-wave antenna
- ăng ten sóng đứng
- standing-wave detector
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave detector
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave detector
- máy đo sóng đứng
- standing-wave detector
- sóng đứng kế
- standing-wave indicator
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave indicator
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave indicator
- máy đo sóng đứng
- standing-wave indicator
- sóng đứng kế
- standing-wave meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave meter
- sóng đứng kế
- standing-wave method
- phương pháp sóng đứng
- standing-wave producer
- bộ tạo ra sóng đứng
- standing-wave ratio
- tỉ số sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- sóng đứng kế
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng năng lượng điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng theo gót năng lượng điện áp
- X-ray Standing Wave (XSW)
- Sóng đứng X quang
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cachet , capacity , character , condition , consequence , credit , dignity , eminence , estimation , footing , place , prestige , reputation , repute , scene , situation , slot , state , station , stature , status , term , position , rank , antecedence , continuing , dormant , duration , erect , esteem , fixed , inactive , lasting , location , order , permanent , perpendicular , precedence , settled , stagnant , stance , statant , static , stationary , tenure , upright , vertical
Bình luận