stabilize là gì

/'steibilalz/

Chuyên ngành

Toán & tin

làm ổn định định

Cơ - Điện tử

(v) thực hiện ổn định quyết định, thực hiện bìnhổn, gia cố

Ô tô

giữ ổn định định

Xây dựng

làm vững vàng chắc
ổn quyết định hóa

Kỹ thuật công cộng

làm ổn định định
gia cố
ổn định

Kinh tế

điều hòa
ổn định
stabilize a currency
ổn quyết định chi phí tệ
stabilize a currency (to...)
ổn quyết định chi phí tệ
stabilize a security
ổn định vị bệnh khoán
stabilize prices
ổn quyết định vật giá
stabilize prices (to...)
ổn quyết định vật giá
stabilize the currency
ổn quyết định chi phí tệ
stabilize the currency (to...)
ổn quyết định chi phí tệ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
balance , ballast , bolt , brace , buttress , counterbalance , counterpoise , equalize , fasten , firm , firm up , fix , freeze * , maintain , ossify , poise , preserve , prop , secure , mix , settle , stabilitate , steady , stiffen , tư vấn , sustain , uphold , fixate , fixed , regulate

Từ trái ngược nghĩa

tác fake

Tìm thêm thắt với Google.com :

Bạn đang xem: stabilize là gì

Xem thêm: scolded là gì

NHÀ TÀI TRỢ