spur là gì

/spə:/

Thông dụng

Danh từ

Đinh thúc đẩy ngựa
Cựa gà
Cựa Fe (móc và cựa gà Khi chọi)
(thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
Mũi núi
Đoạn đường đi bộ, đoạn đường tàu rẽ rời khỏi kể từ đường đi bộ hoặc đường tàu chính
Tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
Sự kích ứng, sự khuyến nghị, sự khích lệ; vật kích ứng, điều khuyến nghị, điều thúc đẩy đẩy
on the spur of the moment
do sự thôi thúc đẩy của tình thế
to need the spur
uể oải, cần phải lên chão cót
to win one's spurs
(sử học) được tặng thương hiệu hiệp sĩ
(từ lóng) nổi tiếng

Ngoại động từ

Thúc (ngựa)
Lắp đinh (vào giày)
Lắp cựa Fe (vào cựa gà)
Khích lệ, khuyến nghị, xúc tiến
to spur someone đồ sộ bởi something
khuyến khích ai thao tác làm việc gì
House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure đồ sộ help spur a recovery of the U.S. economy.
Hạ viện vẫn trải qua gói kích ứng 819 tỉ USD chung xúc tiến bình phục kinh tế tài chính Mỹ.

Nội động từ

Thúc ngựa chạy thời gian nhanh rộng lớn bởi đinh
( (thường) + on, forward) phi thời gian nhanh, chạy nhanh; bộp chộp vã
Nỗ lực
to spur a willing horse
làm phiền một cơ hội ko cần thiết thiết

Cơ khí & công trình

đinh thúc đẩy ngựa

Xây dựng

bờ chắn
bậc sắt
mũi núi
sự ngăn sự tựa
tấm chống trượt
trụ cột, cột móng
tường cựa gà
vấu tường

Điện lạnh

nhánh rẽ tăng (mở rộng lớn mạch vòng)

Điện tử & viễn thông

ổ nối (ở hệ phân phối cáp)

Kỹ thuật cộng đồng

bulông
cột chống
cột tháp
kè chắn
đế cột
đinh móc
đường nhánh
spur track
đường nhánh công nghiệp
nhánh
mountain spur
nhánh núi
network spur
nhánh rẽ mạng
spur fault
đứt gãy phân nhánh
spur line
đường nhánh
spur road
đường nhánh
spur track
đường nhánh
spur track
đường nhánh công nghiệp
spur track
đường Fe nhánh
truncated spur
nhánh núi bị trị cụt
nhánh lối sắt
nhánh núi đâm ngang
hệ chống đỡ
sườn
thanh chống
thanh giằng
vết

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activation , actuation , catalyst , excitant , goad , goose * , impetus , impulse , incentive , incitation , inducement , motivation , motive , needle * , prick , stimulant , trigger , turn-on , urge , encouragement , fillip , prod , push , stimulation , stimulator , calcar , incitement , instigation , projection , provocation , rowel , snag , spine (on a cock'sleg) , stimulus
verb
animate , arouse , awaken , countenance , drive , egg on * , exhort , favor , fire up , goad , goose * , impel , instigate , key up , press , prick , prod , propel , push , put up đồ sộ , rally , rouse , sic , spark , stimulate , stir , trigger , turn on , urge , work up , egg on , excite , foment , galvanize , incite , inflame , inspire , motivate , move , pique , prompt , mix off , touch off , catalyst , cause , encourage , impetus , incentive , needle , provoke , ridge , spike , startle , stimulus

Từ trái ngược nghĩa