/snʌb/
Thông dụng
Tính từ
Hếch; ngắn ngủn và khá vểnh lên ở chót (mũi)
Danh từ
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) mũi hếch
Sự chỉnh; sự hạ nhục, sự làm mất đi mặt
- to suffer a snub
- bị chỉnh; bị mất mặt mặt
Sự hắt hủi; sự giá thành nhạt; sự coi thường rẻ
Ngoại động từ
Chỉnh; hạ nhục, làm mất đi mặt mũi, thực hiện cụt vòi
Hắt hủi, giá thành nhạt nhẽo, coi thường rẻ
(hàng hải) cột (tàu) lại
Xây dựng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
đưa xuống vì thế thừng
hãm rơi
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
mắt gỗ
sự cản
sự ngăn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act cool , boycott , brush off * , burr , censure , chill , cool , cut , cut dead , disdain , disregard , duck , give the brush , humble , humiliate , ice * , ice out , ignore , look coldly upon , look right through , mortify , neglect , not give time of day , offend , ostracize , pass up , put down , put the chill on , rebuff , scold , scorn , scratch , shame , shun , slight , slur , snob , swank , upstage , spurn , cold shoulder , nip , quell , rebuke , remark , repress , reprimand , reproach , restrain , slap , stop
Bình luận