slate là gì

/sleit/

Thông dụng

Danh từ

Đá phiến, đá acđoa
Ngói đen kịt, ngói acđoa
Bảng đá đen kịt (của học viên trước đây)
Màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) list ứng viên sẽ được chỉ định, list ứng viên nhằm bầu cử
to clean the slate
giũ trách cứ nhiệm, quăng quật nhiệm vụ
to have a slate loose
hâm hâm, gàn
to start with a clean slate
làm lại cuộc đời

Tính từ

Bằng đá phiến, bằng đá tạc acđoa

Ngoại động từ

Lợp (nhà..) vày ngói acđoa
(thông tục) đả kích, công kích (ai vô một bài bác phê bình bên trên báo..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyền rủa thậm tệ; trừng trị nghiêm khắc khắc

Nội động từ

Đề cử ai (cho một phục vụ..); dự con kiến vật gì tiếp tục xẩy ra vô thời gian được phát biểu rõ
slated for the Presidency
được đề cử vô phục vụ căn nhà tịch
a meeting slated for Thursday
một buổi họp được dự con kiến vô loại năm

Hình Thái Từ

  • Ved : Slated
  • Ving: Slating

Xây dựng

Nghĩa chuyên nghiệp ngành

tấm (lợp)

Kỹ thuật công cộng

Nghĩa chuyên nghiệp ngành

đá phiến
argillaceous slate
đá phiến sét
basalt slate
đá phiến bazan
bituminous slate
đá phiến bitum
clay slate
đá phiến trộn sét
clay slate
đá phiến sét
copper slate
đá phiến chứa chấp đồng
covering slate
đá phiến lợp (nhà)
diamond slate
đá phiến hình thoi
dividing slate
lớp cặp đá phiến
expanded slate
đá phiến nở
expanded slate
đá phiến xốp
flinty slate
đá phiến silic
gable slate
đá phiến lợp nóc
graphite slate
đá phiến grafit
ground slate
đá phiến nghiền trở thành bột
laminated slate
đá phiến tấm
marl slate
đá phiến macnơ
mica slate
đá phiến mica
pencil slate
đá phiến đen
polishing slate
đá phiến tấn công bóng
roofing slate
đá phiến lợp mái
slate ax
rìu giũa tấm đá phiến
slate axe
búa sửa đá phiến lợp
slate axe
rìu giũa tấm đá phiến
slate knife
búa sửa đá phiến lợp
slate nail
đinh đóng góp đá phiến
slate oil
dầu đá phiến
slate pit
mỏ đá phiến
spotted slate
đá phiến loang lổ
table slate
đá phiến thực hiện mặt mày bàn
table slate
đá phiến lợp
talc slate
đá phiến tancơ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lineup , argillaceous schist , argillite , ballot , blackboard , chalkboard , grapholite.--v.enroll , list , record , register , roster , schedule , stone , tablet , tile