/siv/
Thông dụng
Danh từ
Cái giần, kiểu mẫu sàng, kiểu mẫu rây
Người hoặc thân phụ hoa; người hoặc hở chuyện
Ngoại động từ
Giần, sàng, rây
Hình Thái Từ
- Ved : Sieved
- Ving: Sieving
Chuyên ngành
Toán & tin
sàng
- sieve of Eratoshenes
- sàng Eratoxten
Cơ - Điện tử
Cái sàng, máy sàng, (v) sàng, rây
Xây dựng
cái thanh lọc sàng
Kỹ thuật công cộng
bộ lọc
chọn lọc
lọc
lưới hút
máy sàng
phân loại (quặng)
rây
sàng
- close-meshed sieve
- sàng lỗ nhỏ
- close-meshed sieve
- sàng mịn
- coarse sieve
- sàng lỗ to
- coarse sieve
- sàng thưa
- earthenware sieve
- sàng gốm
- Eratosthenes sieve
- sàng Eratosthenes
- jig sieve
- sàng lọc
- material passing a test sieve
- vật liệu lọt qua chuyện sàng thí nghiệm
- material retained on sieve
- vật liệu sót lại bên trên sàng
- residue on sieve
- phần sót lại bên trên sàng
- sand sieve
- sàng cát
- shaking sieve
- sàng rung
- sieve analysis
- phân tích vì thế sàng
- Sieve Analysis
- phân tích qua chuyện sàng
- sieve analysis
- sự phân tách (cỡ hạt) qua chuyện sàng
- sieve analysis
- sự phân tách vì thế sàng
- sieve analysis curve
- đường cong phân tách (cỡ hạt) qua chuyện sàng
- sieve analysis method
- phương pháp sàng (phân tích)
- sieve bolter
- máy sàng
- sieve bottom
- đáy sàng
- sieve curve
- đường cong phân tách (cỡ hạt) qua chuyện sàng
- sieve diameter
- đường kính lỗ sàng
- sieve disgnation
- loại sàng
- sieve fraction
- phần qua chuyện sàng
- sieve fraction
- sàng nhỏ hơn
- sieve grate
- vỉ sàng
- sieve mesh
- lỗ sàng
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt sàng
- sieve number
- cỡ sàng
- sieve number
- số hiệu sàng
- sieve of Eratosthenes
- sàng Eratoxten
- sieve plate
- đáy sàng
- sieve plate
- đĩa sàng
- sieve residue
- phần sót lại bên trên sàng
- sieve residue
- phần ko lọt qua chuyện sàng
- sieve shaker
- bộ lắc sàng
- sieve shaker
- sàng lắc
- sieve shaker
- sàng rung
- sieve size
- kích thước lỗ sàng
- sieve table
- bàn sàng
- sieve test
- thí nghiệm phân tách (cỡ hạt) qua chuyện sàng
- sieve tray
- đáy sàng
- sieve with polyhedral drum
- sàng thừng với chống tảo nhiều mặt
- sieve-table sheet-forming machine
- máy tạo ra tấm sàng lưới mặt
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- standard sieve
- sàng tiêu xài chuẩn
- swing sieve
- sàng lắc
- swing sieve
- sàng rung
- swinging sieve
- sàng chắc
- swinging sieve
- sàng rung
- vibrating sieve
- sàng rung
Kinh tế
sàng
- brush sieve
- sàng bàn chải
- close-meshed sieve
- sàng đôi mắt nhỏ
- cloth sieve
- sàng vải
- coarse sieve
- sàng đôi mắt to
- cube and pellet sieve
- sàng phân tử to
- dockage sieve
- sàng tạp chât
- fine sieve
- sàng đôi mắt nhỏ
- fixed sieve
- sàng cố định
- flat sieve
- sàng phẳng
- flouring sieve
- sàng hột
- grading sieve
- sàng phân loại
- grain sieve
- sàng hạt
- grain testing sieve
- sàng phân tử thí nghiệm
- hair sieve
- sàng sợi
- head sieve
- sàng tiếp nhận
- inclined sieve
- sàng nghiêng
- level sieve
- sàng ở ngang
- meshed sieve
- sàng đôi mắt lõm
- oscillating sieve
- sàng lắc
- oscillating sieve
- sàng rung
- purifier sieve
- sàng gió
- reciprocating sieve
- sàng lắc
- rectangular perforation sieve
- sàng lỗ hình chữ nhật
- revolving sieve
- sàng quay
- revolving sieve
- sàng xoay
- rotary sieve
- sàng quay
- rotary sieve
- sàng tròn
- rotating cylinder sieve
- sàng quay
- rotating cylinder sieve
- sàng xoay
- sand sieve
- sàng cát
- scalping sieve
- sàng tiếp liệu
- scalping sieve
- sàng tiếp nhận
- separating sieve
- sàng phân loại
- shaking sieve
- sàng lắc
- shaking sieve
- sàng rung
- shaking sieve sifter
- sàng tự động cân nặng bằng
- sieve cleaning mechanism
- cơ cấu rửa sạch sàng
- sieve residue
- phần ko lọt sàng
- sieve rim
- vành sàng
- sieve rung
- sàng rung
- sieve support
- hệ thống sàng treo
- sieve test
- sự phân tách vì thế sàng
- stationary sieve
- sàng cố định
- tails sieve
- sàng cuối
- testing sieve
- sàng nhằm phân tích
- testing sieve
- sàng nhập chống thí nghiệm
- top sieve
- sàng tiếp nhận
- upper sieve
- sàng tiếp nhận
- vibrating sieve
- sàng lắc
- vibrating sieve
- sàng rung
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basket , bolt , bolter , colander , filter , mesh , riddle , screen , separate , sift , sifter , strain , strainer , tammis , tammy
Bình luận