shove là gì

/ʃʌv/

Thông dụng

Danh từ

Sự xô đẩy một cơ hội thô bạo; cú đẩy (mạnh)
Lõi đằm thắm cây lạnh
to give someone a shove off
giúp ai bắt đầu

Ngoại động từ

Xô đẩy ( ai/cái gì) một cơ hội thô bạo
who shoved me?
ai xô tôi đấy?
(thông tục) nhét; bịa (cái gì) một cơ hội cẩu thả (vào nơi nào đó)
to shove something in a drawer
nhét một vật gì nhập ngăn kéo
to shove off
đẩy cái thuyền thoát khỏi bờ (bằng sào..)
(thông tục) tách chuồn, chuồn ngoài (một mệnh lệnh)
to shove up
(thông tục) vận động dọc từ (nhất là sẽ tạo thêm thắt chỗ)

Hình Thái Từ

  • Ved : Shoved
  • Ving: Shoving

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boost , buck , bulldoze * , cram , crowd , dig , drive , elbow , hustle , impel , jab , jam , jostle , nudge , poke , press , prod , propel , shoulder , thrust , push , ram , bump , force , shunt
phrasal verb
depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run rẩy , withdraw

Từ trái ngược nghĩa