Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự nằm trong hưởng
- amplitude resonance
- cộng hưởng trọn biên độ
- sharp resonance
- cộng hưởng trọn nhọn
- velocity resonance
- cộng hưởng trọn vận tốc
Xây dựng
sự nằm trong hưởng trọn, hiện tượng lạ nằm trong hưởng
Cơ - Điện tử
Sự nằm trong hưởng trọn, hiện tượng lạ nằm trong hưởng
Y học
cộng hưởng
- nuelear magnetic resonance (NMR)
- cộng hưởng trọn kể từ -
- resonance potential
- thế nằm trong hưởng
sự dội tiếng
tính âm vang
Điện lạnh
cộng hưởng trọn điện
Điện
sự (hiện tượng) nằm trong hưởng
Kỹ thuật cộng đồng
hiện tượng nằm trong hưởng
sự nằm trong hưởng
- acoustic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn âm
- acoustical resonance
- sự nằm trong hưởng trọn âm (thoại)
- Breit-wignet resonance
- sự nằm trong hưởng trọn Breit-Wigner
- cavity resonance
- sự nằm trong hưởng trọn của hốc
- cavity resonance (cavityresonature)
- sự nằm trong hưởng trọn của (hốc, tường) rỗng
- cone resonance
- sự nằm trong hưởng trọn hình nón
- current resonance
- sự nằm trong hưởng trọn loại điện
- cyclotronic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn xyclotron
- electron paramagnetic resonance (EPR)
- sự nằm trong hưởng trọn thuận kể từ năng lượng điện tử
- electron spin resonance (ESR)
- sự nằm trong hưởng trọn spin năng lượng điện tử
- EPR (electronparamagnetic resonance)
- sự nằm trong hưởng trọn thuận kể từ năng lượng điện tử
- EPR (electronparamagnetic resonance)
- sự nằm trong hưởng trọn thuận kể từ electron
- ferrimagnetic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn ferri từ
- ferromagnetic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn Fe từ
- magnetic resonance
- sự nằm trong phía từ
- magnetic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn từ
- mechanical resonance
- sự nằm trong hưởng trọn cơ
- natural resonance
- sự nằm trong hưởng trọn riêng
- natural resonance
- sự nằm trong hưởng trọn tự động nhiên
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự nằm trong hưởng trọn kể từ phân tử nhân
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự nằm trong hưởng trọn kể từ phân tử nhận
- nuclear magnetic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn kể từ phân tử nhân
- optical resonance
- sự nằm trong hưởng trọn quang
- parallel phase resonance
- sự nằm trong hưởng trọn trộn tuy vậy song
- parallel resonance
- sự nằm trong hưởng trọn tuy vậy song
- paramagnetic resonance
- sự nằm trong hưởng trọn thuận từ
- parametrical resonance
- sự nằm trong hưởng trọn tham lam số
- phase resonance
- sự nằm trong hưởng trọn pha
- quadrupole resonance
- sự nằm trong hưởng trọn tứ cực
- series resonance
- sự nằm trong hưởng trọn nối tiếp
- voltage resonance
- sự nằm trong hưởng trọn năng lượng điện áp
Bình luận