/ri'siprəkl/
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, hỗ tương, tương hỗ; đưa theo tạo nên, cả song bên
- reciprocal love
- tình chiều chuộng lộn nhau
- reciprocal protection
- sự đảm bảo lộn nhau
- a reciprocal mistake
- sự nhầm lẫn của tất cả song bên
(ngôn ngữ học) thao diễn miêu tả mối liên hệ tương hỗ
(toán học) hòn đảo, thuận nghịch
- reciprocal theorem
- định lý đảo
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
Danh từ
(toán học) số nghịch ngợm đảo; hàm thuận nghịch ngợm, hàm số nghịch
- the reciprocal of 3 is 1/3
- số hòn đảo của 3 là một roành
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Số hòn đảo, hàm thuận nghịch ngợm, (adj) hỗ tương, tươnghỗ, thuận nghịch ngợm, nghịch ngợm đảo
Toán & tin
đảo nghịch
- reciprocal of a matrix
- ma trận nghịch ngợm đảo
- polar reciprocal
- đối cực
Xây dựng
phản đế
tương phản
Kỹ thuật công cộng
nghịch đảo
- reciprocal ferrite switch
- chuyển mạch ferit nghịch ngợm đảo
- reciprocal impedance
- trở kháng nghịch ngợm đảo
- reciprocal junction
- bộ nối nghịch ngợm đảo
- reciprocal networks
- mạch nghịch ngợm đảo
- reciprocal of a matrix
- ma trận nghịch ngợm đảo
- reciprocal of shear modulus
- nghịch hòn đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of wavelength
- nghịch hòn đảo bước sóng
- reciprocal ohm
- ôm nghịch ngợm đảo
- reciprocal ohm centimeter
- ôm xentimet nghịch ngợm đảo
- reciprocal ohm meter
- ôm mét nghịch ngợm đảo
- reciprocal path
- đường (nghịch đảo) đẳng hướng
- reciprocal period
- chu kỳ nghịch ngợm đảo
- reciprocal time
- thời gian lận nghịch ngợm đảo
- reciprocal value
- giá trị nghịch ngợm đảo
- transformation by reciprocal
- phép nghịch ngợm đảo
giá trị nghịch ngợm đảo
qua lại
thuận nghịch
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- reciprocal function
- hàm thuận nghịch
- reciprocal networks
- mạch thuận nghịch
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reciprocal semigroup
- nửa group thuận nghịch
- reciprocal tension
- tenxơ thuận nghịch
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocal theorems
- định lý thuận nghịch
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , companion , complementary , convertible , coordinate , correlative , corresponding , dependent , double , duplicate , equivalent , exchangeable , fellow , give-and-take * , interchangeable , interdependent , matching , mutual , reciprocative , reciprocatory , twin , exchanged , shared
Bình luận