Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´ræti¸fai/
Thông dụng
Danh từ
Thông qua loa, phê chuẩn
- to ratify a contract
- thông qua loa một ăn ý đồng
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
phê chuẩn
Kinh tế
cho phép
chuẩn nhận
- ratify a contract
- chuẩn nhận một ăn ý đồng
- ratify a contract (to...)
- chuẩn nhận một ăn ý đồng
phê chuẩn
thông qua
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authenticate , bear out , bind , bless , certify , commission , confirm , consent , corroborate , endorse , establish , give stamp of approval , go for * , license , okay * , rubber stamp * , sanction , sign , substantiate , uphold , validate , adopt , affirm , pass , authorize , seal , verify
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: ratify là gì
Xem thêm: service dog là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận