Danh kể từ, số nhiều quizzes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi đua đánh giá rằng (miệng), kỳ thi đua vấn đáp; thắc mắc đánh giá rằng (miệng), thắc mắc thi đua vấn đáp
Cuộc thi đua thách thức (ở đài trị thanh, đài truyền hình)
- take part in a quiz
- tham dự một cuộc thi
- a sports quiz
- một cuộc thi đua thách thức về thể thao
- a quiz game
- (thuộc ngữ) trò thi đua đố
Người hoặc trêu trêu chế nhạo
Người hoặc coi tọc mạch
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) người lố lỉnh, người kỳ quặc
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) loại dùng để làm chế nhạo (như) hình nộm, giành giật vẽ, tiếng rằng...
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh giá, thi đua (vấn đáp)
Căn vặn, xoay, chất vấn ai nhiều câu hỏi
Trêu chọc, chế nhạo, chế nhạo
Nhìn chòng chọc, coi tọc mạch; coi chế giễu
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) coi qua quýt ống dòm, coi qua quýt kính một mắt
Bình luận