purple là gì

/ˈpɜrpəl/

Thông dụng

Danh từ

Màu tía
dressed in purple
mặc ăn mặc quần áo red color tía
( theỵpurple) áo color tía (của vua chúa, giáo công ty..)
to be born of the purple
là loại dõi vương vãi giả
to be born đồ sộ the purple
được tôn thực hiện giáo chủ
( số nhiều) (y học) ban xuất huyết

Tính từ

Tía, làm nên màu tía (màu đỏ au và color lam trộn với nhau)
to be purple with rage
giận đỏ au mặt mũi tía tai
a purple folwer
một cành hoa color tía
Hoa mỹ, văn vẻ (về văn chương)
a purple passage
một đoạn văn vẻ mỹ

Chuyên ngành

Hóa học tập & vật liệu

màu đỏ au tía

Điện lạnh

màu tía

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
amaranthine , amethyst , bluish red , color , heliotrope , oải hương , lilac , magenta , mauve , mulberry , orchid , perse , plum , pomegranate , reddish xanh rì , violaceous , violet , wine