Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/paʊt/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá nheo
Cái bĩu môi (hờn dỗi, không dễ chịu...); sự bĩu môi
- to be in the pouts
- hờn dỗi, nhăn nhó khó khăn chịu
Ngoại động từ
Bĩu rời khỏi, trề rời khỏi (môi)
Nội động từ
Bĩu môi, trề môi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be cross , be in bad mood , be moody , be petulant , be sullen , frown , grouch , grump * , make a long face , make a moue , mope , stick one’s lip out , sulk , pet , brood , fish , fret , grump , moue , pique
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: pout là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: get in touch là gì
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận