pout là gì

Công cụ cá nhân
  • /paʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nheo
    Cái bĩu môi (hờn dỗi, không dễ chịu...); sự bĩu môi
    to be in the pouts
    hờn dỗi, nhăn nhó khó khăn chịu

    Ngoại động từ

    Bĩu rời khỏi, trề rời khỏi (môi)

    Nội động từ

    Bĩu môi, trề môi

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    be cross , be in bad mood , be moody , be petulant , be sullen , frown , grouch , grump * , make a long face , make a moue , mope , stick one’s lip out , sulk , pet , brood , fish , fret , grump , moue , pique

    Từ trái khoáy nghĩa

    Bạn đang xem: pout là gì

    tác fake

    Tìm thêm thắt với Google.com :

    Xem thêm: get in touch là gì

    NHÀ TÀI TRỢ

;