Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/pou´etik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc ngữ) như poetical
Có hóa học thơ, tràn đua vị, nên thơ
- his entire poetic output
- toàn cỗ đua phẩm của ông ta
- poetic justice
- sự khen ngợi thưởng cái chất lượng trừng trị cái xấu
- poetic licence
- sự phóng túng về niêm luật (thơ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
nên thơ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anapestic , dactylic , dramatic , elegiac , epic , epical , epodic , iambic , idyllic , imaginative , lyric , lyrical , melodious , metrical , odic , rhythmical , romantic , songlike , tuneful , poetical , beautiful , dreamy , rhythmic
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: poetic là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: fish nghĩa là gì
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận