/Phiên âm này đang được hóng chúng ta trả thiện/
Thông dụng
Danh từ
Miếng nâng, miếng gạt
Động tác gạt nâng, động tác tách né (trong môn tấn công mò mẫm, tấn công bốc)
Ngoại động kể từ ( parried)
Né, tách, nâng, gạt (cú đấm, cú tấn công...)
(nghĩa bóng) tách khéo, trốn tránh, tấn công trống rỗng lảng
- to parry an awkward question
- lẩn tách một thắc mắc hốc búa
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anticipate , avoid , block , bypass , deflect , dodge , duck * , elude , evade , fence * , fend off , forestall , hold at cất cánh , preclude , prevent , rebuff , rebuke , repel , repulse , resist , shirk , shun , sidestep , stave off , beat off , fend , keep off , ward off , avert , circumvent , ward
Bình luận