Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "quả nho" nhập giờ Anh
quả cam danh từ
English
- orange
- orange
quả cầu danh từ
English
- ball
quả chanh danh từ
English
- lemon
quả bóng danh từ
English
- ball
quả nhiên trạng từ
English
- naturally
quả nang danh từ
English
- capsule
quả nặng nề danh từ
quả bom danh từ
English
- bomb
quả quyết tính từ
English
- forthright
- decisive
quả quyết động từ
English
- assure
- assert oneself
- assert
quả bóng cất cánh danh từ
English
- balloon
quả tạ tay danh từ
English
- dumbbell
hình tô điểm cành lá nho danh từ
English
- vignette
quả phụ danh từ
English
- widow
Bình luận