mutation là gì

/mju:'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự thay cho thay đổi, sự đổi mới đổi
Sự điều động thay đổi cho nhau, sự hoán chuyển
(sinh vật học) đột biến
(ngôn ngữ học) sự chuyển đổi nguyên vẹn âm

Chuyên ngành

Y học

đột đổi mới thay cho thay đổi vô vật liệu DT (DNA) của một tế bào

Kỹ thuật công cộng

đột biến
depletion mutation
đột đổi mới suy kiệt
detrimental mutation
đột đổi mới với hại
gene mutation
đột đổi mới gen
lethal mutation
đột đổi mới làm cho chết
noisense mutation
đột bíến vô nghĩa
polar mutation
đột đổi mới phân cực
transversion mutation
đột đổi mới dị hóa

Kinh tế

sự đột biến

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alteration , anomaly , change , deviant , deviation , evolution , innovation , modification , mutant , novelty , permutation , transfiguration , transformation , variation , vicissitude , changeover , conversion , metamorphosis , shift , translation , transmogrification , transmutation , transubstantiation

Từ ngược nghĩa

tác fake

Tìm thêm thắt với Google.com :

Bạn đang xem: mutation là gì

Xem thêm: recommend nghĩa là gì

NHÀ TÀI TRỢ