/mauθ - mauð/
Thông dụng
Danh kể từ, số nhiều mouths
- mouth
- mồm, mồm, mõm
- by mouth
- bằng mồm, vày điều nói
Miệng ăn
- a useless mouth
- một mồm ăn vô dụng
Cửa (hang, sông, lò...)
Sự nhăn mặt mũi, sự nhăn nhó
- to make mouths; to tát make a wry mouth
- nhăn mặt mũi, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ ko vày lòng)
Ngoại động từ
Nói to; phát âm rành rọt; rằng cường điệu
Ăn đớp
Nội động từ
Nói to; rằng cường điệu; kêu la
Nhăn nhó, nhăn mặt
Cấu trúc từ
to give mouth
- sủa; gặm (chó)
to put speech into another's mouth
- để mang đến ai rằng loại gì
to put words into someone's mouth
- mớm điều mang đến ai, bảo mang đến ai cách sử dụng nói
to take the words out of someone's mouth
- nói đích những điều tuy nhiên người tớ quyết định nói
none of your mouth, please!
- xin ông chớ dở loại trò lếu láo xược của ông đi ra nữa!
keep your mouth shut !
- câm mồm đi! bịt loại mõm lại!
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
cửa vào
khe
khe hở
khe mở
độ mở
lỗ
lỗ tia
lối vào
lối vô cảng
miệng
- artificial mouth
- miệng nhân tạo
- bell mouth
- miệng hình chuông
- bell mouth
- miệng loa
- bell mouth
- miệng loe
- bell mouth
- miệng loe (ở đầu ống)
- bell mouth intake
- miệng loe nhằm lấy nước
- bell-mouth bend
- khuỷu ống mồm loe
- bird's mouth
- khấc mồm chim
- borehole mouth
- miệng lỗ khoan
- burner mouth
- miệng nhóm đèn khí
- canal mouth
- miệng kênh
- chute mouth
- miệng ống khói
- converter mouth
- miệng lò thổi
- diameter of the mouth
- đường kính mồm (lỗ khoan)
- drain mouth
- miệng ống bay nước
- furnace mouth
- miệng lò
- hole mouth
- miệng lỗ khoan
- horn mouth
- miệng loa
- intake mouth
- miệng thu nước
- mouth bar
- tay máy đem miệng
- mouth blowing
- sự thổi vày miệng
- mouth of pipe
- miệng ống
- mouth of river
- miệng sông
- mouth of sewer
- miệng cống
- mouth of tongs
- miệng cặp
- mouth of tongs
- miệng kìm
- Mouth Reference Point (MRP)
- điểm chuẩn chỉnh của miệng
- mouth tools
- dụng cụ chuốt hở miệng
- pit mouth
- miệng giếng
- port mouth
- miệng lò nung
- port mouth
- miệng lỗ sập (sản xuất kính, thủy tinh)
- pot mouth
- miệng bình
- pot mouth
- miệng nồi
- river mouth
- miệng sông
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- tunnel mouth
- miệng hầm
- wide mouth
- miệng rộng
- wide-mouth bottle
- chai mồm rộng
- wide-mouth container
- bình chứa chấp mồm rộng
miệng khuyết
miệng lò
- borehole mouth
- miệng lỗ khoan
- converter mouth
- miệng lò thổi
- diameter of the mouth
- đường kính mồm (lỗ khoan)
- hole mouth
- miệng lỗ khoan
- port mouth
- miệng lò nung
- port mouth
- miệng lỗ sập (sản xuất kính, thủy tinh)
miệng phun
ống loe
vết cắt
Kinh tế
cửa nạp
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , beak , box , cavity , chops , clam , crevice , delta , door , embouchement , entrance , estuary , firth , fly trap , funnel , gate , gills , gob , harbor , inlet , jaws , kisser , lips , mush * , orifice , portal , rim , trap * , yap * , boasting , braggadocio , bragging , cheek , empty talk * , freshness , gas * , guff * , hot air * , idle talk , impudence , insolence , lip * , rudeness , sass * , sauce * , gob* , puss* , trap* , grimace , moue , pout , spokesman , spokesperson , spokeswoman , opening , outlet , vent , crow , gab , mug , os , stoma , voice
Bình luận