/in´dʌstriəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) công nghiệp, (thuộc) kỹ nghệ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) công nghiệp
Xây dựng
công nghiệp
Cơ - Điện tử
(adj) (thuộc) công nghiệp
Kinh tế
chứng khoán công nghiệp
thuộc công nghiệp
thuộc về nghề nghiệp nghiệp
thuộc về mức độ lao động
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , business , factory-made , industrialized , in industry , machine-made , manufactured , manufacturing , mechanical , mechanized , modern , smokestack , streamlined , technical , assiduous , attentive , busy , diligent , indefatigable , industrious , operose , painstaking , persevering , proletarian , sedulous , zealous
Từ trái ngược nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: industrial là gì
Xem thêm: neck and neck là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận