images là gì

/´imindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Hình, hình hình ảnh, hình ảnh (trong gương...)
real image
ảnh thực
virtual image
ảo ảnh
Vật y hệt (vật khác); người y hệt (người khác)
he is the very image of his father
anh tao như thể phụ vương như hệt
Hình tượng
to speak in images
nói vì như thế nhiều hình tượng
Tượng, thần tượng, thánh tượng
Ý niệm, phát minh, quan tiền niệm
Tượng trưng, nổi bật, hiện nay thân thuộc (của loại gì)
he is the image of industriousness
anh tao là hiện nay thân thuộc của sự việc cần thiết cù

Ngoại động từ

Vẽ hình
Hình dung, tưởng tượng ra
to image something lớn oneself
hình dung đồ vật gi nhập óc mình
Mô miêu tả sống động, tế bào miêu tả vì như thế hình tượng
Là đại diện của, là nổi bật của, là hiện nay thân thuộc của, đại diện cho tới (cái gì)

Chuyên ngành

Toán & tin

ảnh; sự phản ánh; sự tạo ra ảnh
complete inverse image
(đại số ) ; (tôpô học tập ) nghịch tặc hình ảnh đẫy đủ
inverse image
nghịch ảnh
mirror image
(hình học tập ) luật lệ ánh xạ gương
reflected image
ảnh phản xạ
spherical image
(hình học tập ) hình ảnh cầu

Điện tử & viễn thông

ảnh vô tuyến

Kỹ thuật cộng đồng

bản sao
hình ảnh
alignment test image
hình hình ảnh đánh giá căn chỉnh
application program image
hình hình ảnh lịch trình ứng dụng
background image
hình hình ảnh nền
background image
hình hình ảnh tĩnh
body image
hình hình ảnh thân thuộc (sơ đồ vật thân)
coded image
hình hình ảnh được mã hóa
coded image space
không gian ngoan hình hình ảnh mã hóa
combined image
hình hình ảnh láo lếu hợp
comic-strip oriented image
hình hình ảnh như thể giành giật hài
Contact Image Sensor (CIS)
bộ cảm ứng hình hình ảnh tiếp xúc
continuous stone image
hình hình ảnh tông liên tục
core image
hình hình ảnh cỗ nhớ
core image file
tệp hình hình ảnh lõi
Digital Image Analysis (DIANA)
phân tích hình hình ảnh số
Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình hình ảnh số
diminished image
hình hình ảnh thu nhỏ
display image
hình hình ảnh hiển thị
display image
hình hình ảnh mùng hình
document image
hình hình ảnh tài liệu
double-dot image
hình hình ảnh điểm kép
dynamic display image
hình hình ảnh hiển thị động
electric image
hình hình ảnh điện
electrostatic image
hình hình ảnh tĩnh điện
finance image processor (FIP)
bộ xử lý hình hình ảnh tài chính
FIP (financeimage processor)
bộ xử lý hình hình ảnh tài chính
Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
hệ thống xử lý hình hình ảnh và quản lý và vận hành tài liệu địa lý
gray image
hình hình ảnh xám
gray-scale image
hình hình ảnh thang phỏng xám
image acquisition
sự tiếp thu hình ảnh
Image Analysis System (IAS)
hệ thống phân tách hình ảnh
Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
hệ thống phân tách hình hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
image and waveform monitor
màn hình hình hình ảnh và dạng sóng
Image Based Information System (IBIS)
hệ thống vấn đề dựa vào hình ảnh
image buffer
bộ đệm hình ảnh
image card
cạc hình ảnh
Image Component Information (ICI)
thông tin cậy bộ phận hình ảnh
image compression
sự nén hình ảnh
image copy
bản sao hình ảnh
image data
dữ liệu hình ảnh
image digitization
sự số hóa hình ảnh
image digitizer
bộ số hóa hình ảnh
Image File Directory (IFD)
thư mục tệp hình ảnh
Image File List (IFL)
danh mục tệp hình ảnh
image graphics
đồ họa hình ảnh
image input area
vùng nhập hình ảnh
image orthicon
hình hình ảnh octhicon
image quality
chất lượng hình ảnh
image recognition
sự nhận hình dạng ảnh
image restitutor
bộ hồi sinh hình ảnh
image sensor
bộ cảm ứng hình ảnh
image signal
tín hiệu hình ảnh
image size
kích thước hình ảnh
image stabilization
sự ổn định đánh giá ảnh
image storage space
không gian ngoan lưu giữ hình ảnh
image symbol mix (lSS)
bộ ký hiệu hình ảnh
image symbol mix (lSS)
tập ký hiệu hình ảnh
image transfer
sự gửi uỷ thác hình ảnh
image transmission
sự truyền hình ảnh
Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
hệ thống vấn đề địa lý dựa vào hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
bộ ký hiệu hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
tập ký hiệu hình ảnh
Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG)
nhóm Chuyên Viên link về hình hình ảnh nhì mức
latent image
hình hình ảnh ẩn
math image by inversion
hình hình ảnh phản chiếu
mirror image
hình hình ảnh phản chiếu
overlay image
hình hình ảnh phủ
page image
hình hình ảnh trang
principal image
hình hình ảnh chính
print image format
dạng hình hình ảnh in
Raster Image Processor (RIP)
bộ xử lý hình hình ảnh theo gót mành
real image
hình hình ảnh thực
reflected image
hình hình ảnh phản chiếu
refreshed image
hình hình ảnh được tạo tươi
reverse image
hình hình ảnh đảo
reverse image
hình hình ảnh ngược
screen image buffer
bộ đệm hình hình ảnh mùng hình
self-scanned image sensor
đầu thám thính hình hình ảnh tự động quét
Standard image tệp tin (SIF)
tệp hình hình ảnh tiêu xài chuẩn
Start of Image (SOI)
bắt đầu hình ảnh
static image
hình hình ảnh nền
static image
hình hình ảnh tĩnh
Still Image (SI)
hình hình ảnh tĩnh
three-dimensional image
hình hình ảnh phụ vương chiều
unformatted image
hình hình ảnh ko lăm le dạng
unformatted image
hình hình ảnh ko lăm le dạng
Xerox Image File (XIF)
Tệp hình hình ảnh của Xerox
hình ký tự
hình vẽ
space image
hình vẽ phối cảnh
ảnh
ảnh điện
electric image
hình hình ảnh điện
electro-optical image correlator
bộ đối sánh tương quan hình ảnh năng lượng điện quang
electron image
ảnh năng lượng điện tử
electronic image
ảnh năng lượng điện tử
image potential
thế hình ảnh điện
secondary electron image
ảnh năng lượng điện tử loại cấp
mặt ký tự
sự tạo ra ảnh
tạo bạn dạng sao

Kinh tế

hình ảnh
brand image
hình hình ảnh nhãn hiệu
line image
hình hình ảnh mặt mày hàng
product image
hình hình ảnh sản phẩm
public image
hình hình ảnh nhãn hiệu
store image
hình hình ảnh cửa ngõ hàng
hình dung

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angel * , appearance , carbon * , carbon copy , carved figure , chip off old block , copy , dead ringer * , double , drawing , effigy , equal , equivalent , facsimile , figure , sườn , icon , idol , illustration , likeness , match , model , photocopy , photograph , picture , portrait , reflection , replica , reproduction , similitude , simulacre , simulacrum , spitting image * , statue , apprehension , conceit , conception , construct , idea , impression , intellection , mental picture , notion , perception , phantasm , thought , trope , vision , duplicate , reduplication , replication , spitting image , concept , alter ego , counterpart , eidolon , eikon , emblem , ikon , memory , mirror , motif , opinion , representation , resemblance , sculpture , semblance , specter , stereotype , symbol , topos
verb
delineate , depict , describe , express , limn , picture , portray , render , show , imitate , mimic , mirror , parrot , reflect , repeat , conceive , envisage , envision , fancy , fantasize , see , think , vision , visualize

Từ ngược nghĩa