glitter là gì

/Phiên âm này đang được đợi các bạn trả thiện/

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng sủa lấp lánh
Sự lộng lẫy; vẻ trang trọng, vẻ rực rỡ

Nội động từ

Lấp lánh
stars glittering in the sky
các vì như thế sao lung linh bên trên trời
Rực rỡ, chói lọi
All that glitters is not gold
(tục ngữ) chớ thấy sáng sủa nhưng mà tưởng là vàng

hình thái từ

  • Ved: glittered
  • Ving: glittering

Kỹ thuật cộng đồng

lấp lánh

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , brightness , coruscation , display , flash , gaudiness , glamour , glare , gleam , glint , glisten , glister , glitz , luster , pageantry , radiance , scintillation , sheen , shimmer , shine , show , showiness , splendor , tinsel , twinkle , zap * , sparkle , brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sumptuousness , sequin , spangle
verb
coruscate , flash , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glow , scintillate , shimmer , shine , spangle , twinkle , sparkle , wink , luster

Từ ngược nghĩa