/ɪgˈzɛkyətɪv/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sự thực hành, chấp hành
- executive committee
- ủy ban chấp hành
Hành pháp
- executive power
- quyền hành pháp
- executive body
- cơ quan tiền hành pháp
Danh từ
Quyền hành pháp; tổ chức triển khai hành pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban cai quản trị (hãng sale, tổ chức triển khai...)
Chuyên ngành
Toán & tin
chấp hành
Kỹ thuật cộng đồng
bộ điều hành
bộ giám sát
- executive supervisor
- bộ giám sát điều hành
chấp hành
- executive committee
- ủy ban chấp hành
- executive completion
- phần tử chấp hành
- executive component
- phần tử chấp hành
- executive system
- hệ chấp hành
- RARE Executive Committee (REC)
- ủy ban chấp hành RARE
Kinh tế
cán cỗ cấp cho cao
chấp hành
- executive committee
- ủy ban chấp hành
- executive director
- giám đốc chấp hành
cơ quan tiền lãnh đạo
giám đốc điều hành
- chief executive officer
- tổng giám đốc điều hành
- top executive
- giám đốc điều hành và quản lý tối cao
ngành hành pháp
ngươi điều hành
- jury of executive opinion
- sự Đánh Giá của những người điều hành
người điều hành
- jury of executive opinion
- sự Đánh Giá của những người điều hành
người đua hành
người thực hiện
nhân viên mái ấm quản
- junior executive
- nhân viên mái ấm cai quản trung cấp
- top executive
- nhân viên mái ấm cai quản hành chủ yếu tối cao
quyền hành pháp
thẩm cấp cho chỉ huy
tổ chức hành pháp
ủy viên ban chấp hành
ủy viên ban cai quản trị (hãng sale...)
viên chức cao cấp
- executive liabilities insurance
- bảo hiểm trách cứ nhiệm viên chức cao cấp
viên chức quan tiền cấp
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , administrator , big wheel * , quấn , brass , businessperson , ceo , chief , teo , commander , director , directorate , entrepreneur , exec , government , governor , head , head honcho , head person , heavyweight , hierarchy , higher-up , industrialist , key player , leader , leadership , management , manager , officer , official , skipper * , supervisor , top brass , tycoon , vip * , administrant , dean , governing , president , ruling , vip
Bình luận