Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/'dægə/
Thông dụng
Danh từ
Dao găm
(ngành in) vết chữ thập
- to be at daggers drawn
- o be at daggers' points
Hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
- to look daggers at
- nhìn khó tính, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
- to speak daggers lớn someone
- nói cay độc với ai; trình bày nóng tính với ai, gắt gỏng với ai
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anlace , bayonet , blade , bodkin , cutlass , dirk , poniard , sidearm , skean , stiletto , stylet , switchblade , sword , bowie knife , knife , misericord , obelisk , weapon
Bạn đang xem: dagger là gì
Xem thêm: watch là gì trong tiếng anh
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận