/krʌst/
Thông dụng
Danh từ
Vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mỳ khô
Vỏ cứng, vỏ (trái khu đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
- a thin crust of ice
- lớp băng mỏng
(địa lý,địa chất) vỏ trái khoáy đất
Váng rượu phụ thuộc vào trở nên chai
Cái nông cạn mặt phẳng, loại nông cạn
(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
- the upper crust
- tầng lớp thượng lưu, đẳng cấp bên trên của xã hội
- to earn one's crust
- kiếm miếng ăn hằng ngày
Động từ
Phủ một tờ vỏ cứng; đóng góp vỏ cứng, đóng góp vảy cứng
hình thái từ
- V-ing: Crusting
- V-ed: Crusted
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vẩy cứng
Kỹ thuật cộng đồng
lớp áo
lớp mặt
lớp vỏ
vỏ
vỏ cứng
Kinh tế
cặn kết tủa
vỏ bánh
Địa chất
vỏ, lớp vỏ, vỏ trái khoáy đất
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , bloom , border , caking , coat , concretion , covering , edge , encrustation , film , hull , incrustation , integument , layer , outside , rind , scab , shell , skin , surface , verge , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , coating , harden , incrustation.--v. incrust
Bình luận