/kən´diʃənəl/
Chuyên ngành
Toán & tin
có điều kiện
Hóa học tập & vật liệu
được điều hòa
- air conditional
- được điều tiết ko khí
Kỹ thuật cộng đồng
điều kiện
- bi-conditional
- với nhì điều kiện
- CEB (conditionalend bracket)
- dấu hoặc kết giục đem điều kiện
- conditional (C) component
- thành phần đem điều kiện
- conditional (parameter)
- tham số kèm cặp điều kiện
- conditional box
- hộp điều kiện
- conditional branch
- nhánh đem điều kiện
- conditional branch
- nhánh điều kiện
- conditional breakpoint
- điểm ngắt điều kiện
- conditional control transfer instruction
- lệnh trả điều khiển và tinh chỉnh đem điều kiện
- conditional distribution
- phân phụ thân đem điều kiện
- conditional over bracket (CEB)
- dấu ngoặc kết giục đem điều kiện
- conditional entropy
- entropy đem điều kiện
- conditional equality
- đẳng thức đem điều kiện
- conditional equation
- phương trình đem điều kiện
- conditional expectation
- kỳ vọng đem điều kiện
- conditional expression
- biểu thức đem điều kiện
- conditional expression
- biểu thức điều kiện
- conditional filtering
- lọc đem điều kiện
- conditional formatting
- định dạng đeo điều kiện
- conditional instruction
- lệnh đem điều kiện
- conditional jump
- nhảy đem điều kiện
- conditional jump
- sự nhảy đem điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy đem điều kiện
- Conditional Mandatory Parameter (CM)
- tham số nên đem điều kiện
- Conditional Move (CMOV)
- di trả đem điều kiện
- conditional operator
- toán tử đem điều kiện
- conditional operator
- toán tử điều kiện
- conditional order
- lệnh đem điều kiện
- conditional phrase
- nhóm kể từ đem điều kiện
- conditional phrase
- mục đem điều kiện
- conditional prompting
- sự nhắc đem điều kiện
- conditional return
- phục hồi theo đòi điều kiện
- conditional search
- tìm thăm dò đem điều kiện
- conditional statement
- câu mệnh lệnh đem điều kiện
- conditional statement
- lệnh đem điều kiện
- conditional statement
- lệnh điều kiện
- conditional statement
- mệnh đề đem điều kiện
- conditional sum
- tổng đem điều kiện
- conditional test
- kiểm tra đem điều kiện
- conditional transfer
- dịch trả đem điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh trả đem điều kiện
- conditional value
- giá trị điều kiện
- conditional variable
- biến điều kiện
- fuzzy conditional statement
- câu mệnh lệnh ĐK mờ
Kinh tế
có điều kiện
- conditional acceptance
- chấp nhận đem điều kiện
- conditional acceptance
- chấp nhận đem ĐK (giá chào)
- conditional bill of saile
- giấy chào bán đem điệu kiện
- conditional bill of sale
- giấy chào bán đem điều kiện
- conditional bond
- trái phiếu đem điều kiện
- conditional bond
- văn tự động nợ đem điều kiện
- conditional delivery
- giao sản phẩm đem điều kiện
- conditional discharge
- cho qua chuyện đem điều kiện
- conditional duty-free importation
- nhập khẩu miễn thuế đem điều kiện
- conditional export
- xuất khẩu đem điều kiện
- conditional factor demand function
- hàm cầu đem ĐK mang lại nguyên tố sản xuất
- conditional fare
- giá cước đem điều kiện
- conditional guaranty
- sự bảo đảm an toàn đem điều kiện
- conditional legacy
- sự di tặng đem điều kiện
- conditional liability
- sự nhận lãnh trách cứ nhiệm đem điều kiện
- conditional liquidation
- thanh lý đem điều kiện
- conditional liquidity
- tính lư động đem điều kiện
- conditional most-favored-nation clause
- điều khoản tối huệ quốc đem điều kiện
- conditional of sale
- giấy chào bán đem điều kiện
- conditional of sale
- hợp đồng chào bán đem điều kiện
- conditional offer
- chào sản phẩm đem điều kiện
- conditional offer
- giá xin chào đem điều kiện
- conditional order
- đơn đặt mua đem điều kiện
- conditional payment
- sự trả chi phí đem điều kiện
- conditional probability
- xác suất đem điều kiện
- conditional probability mật độ trùng lặp từ khóa function
- hàm tỷ lệ phần trăm đem điều kiện
- conditional ratification
- phê chuẩn chỉnh đem điều kiện
- conditional safe
- bán đem điều kiện
- conditional sale
- bán đem điều kiện
- conditional sale
- sự chào bán đem điều kiện
- conditional sale contract
- hợp đồng chào bán đem điều kiện
- conditional undertaking
- cam kết đem điều kiện
- conditional undertaking
- đảm đương trách cứ nhiệm đem điều kiện
tùy nằm trong vào
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- codicillary , contingent , depending on , fortuitous , granted on certain terms , guarded , iffy * , incidental , inconclusive , limited , modified , not absolute , obscure , provisional , provisory , qualified , relative , reliant , relying on , restricted , restrictive , subject lớn , tentative , uncertain , with grain of salt , with reservations , with strings attached , conditioned , subject , depending , iffy
Từ trái khoáy nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: conditional là gì
Xem thêm: major tiếng anh là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận