clog là gì

/kɔg/

Thông dụng

Danh từ

Cái còng (buộc nhập chân ngựa... mang đến ngoài chạy)
Sự cản trở; điều trở lo ngại, vật chướng ngại
Chiếc guốc
clog-dance
điệu nhảy nhưng mà người màn biểu diễn đem guốc

Ngoại động từ

Còng chân (ngựa)
Cản trở; thực hiện trở ngại
Bít kín, lấp lại, thực hiện kẹt, thực hiện tắc
the pipe was clogged with dirt
ống dẫn bị tắc vì như thế gắt bẩn

Nội động từ

Bị che lại, bị kẹt, bị tắc

hình thái từ

  • Ved: clogged
  • Ving: clogging

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự kẹt (cặn)

Kỹ thuật công cộng

bị tắc
bị kẹt (cưa)
bịt kín
còng
làm kẹt
làm tắc
làm tắc nghẽn
sự bịt
sự lấp
sự lát kín
sự tắc

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , block , blockade , burden , cumbrance , dead weight , drag , encumbrance , hindrance , impedance , impediment , obstruction , snag , barricade , barrier , blockage , hamper , hurdle , obstacle , stop , traverse , wall , chopine , deadweight , dragweight , jam , occlusion , oppilation , sabot , shackle , stoppage
verb
burden , choke , close , congest , curb , dam up , encumber , entrammel , fetter , fill , glut , hamper , impede , jam , leash , obstruct , occlude , plug , seal , shackle , stopper , stop up , stuff , tie , trammel , block , cork , stop , bar , barrier , blockage , kiểm tra , dance , difficulty , encumbrance , gum , halt , hinder , hindrance , load , lump , oppilate , overload , overshoe , pack , restrain , restraint , shoe , snag , weight

Từ ngược nghĩa