clever nghĩa là gì

/'klevə/

Thông dụng

Tính từ

Lanh lợi, thông minh
Giỏi, tài xuất sắc, khôn khéo, lành lặn nghề
a clever workman
thợ giỏi
Thần tình, tài tình, hay; khéo léo, láu lỉnh
a clever parody
một bài xích thơ nhại tài tình
a clever speech
một bài xích phát biểu hay
a clever scheme
mưu thiết bị thần tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chất lượng tốt bụng, tử tế

Cấu trúc từ

clever Dick
kẻ tự động nhận định rằng bản thân thông thuộc từng sự bên trên đời

Hình thái từ

  • so sánh hơn : cleverer
  • so sánh nhất : the cleverest

Chuyên ngành

Xây dựng

lanh lẹ

Kỹ thuật công cộng

kéo ra

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able , adept , adroit , alert , apt , astute , brainy , brilliant , cagey , canny , capable , competent , crackerjack * , cunning , deep , dexterous/dextrous , discerning , egghead * , expert , foxy * , gifted , good , handy , intelligent , inventive , keen , knowing , knowledgeable , many-sided , nimble , nobody’s fool , pretty , pro , qualified , quick , quick on trigger , quick-witted , rational , resourceful , sagacious , savvy , sensible , sharp , shrewd , skilled , skillful , slick , sly , smart , sprightly , talented , versatile , wise , witty , bright , sharp-witted , deft , facile , scintillating , sparkling , active , acute , agile , artful , clean , clear , creative , dễ thương , dexterous , dextrous , foxy , funny , habile , handsome , heady , imaginative , ingenious , judicious , obliging , penetrating , perceptive , percipient , perspicacious , politic , precocious , prudent , receptive , sapient , sophisticated

Từ ngược nghĩa