Danh từ
Sự đóng góp gập đầu đinh lại
Sự ghì chặt, sự siết chặt
Lý lẽ vững chãi, lý lẽ đanh thép
(hàng hải) múi thừng buộc vô vòng neo
Ngoại động từ
Nghiền, siết, mím, cầm chặt
- to clench one's teeth
- nghiến răng
- to clench one's lips
- mím môi
- to clench one's fist
- nắm chặt tay lại
(hàng hải) buộc chặt (dây thừng)
Giải quyết, thanh toán
- to clench a matter
- giải quyết một vấn đề
Xác nhận; thực hiện mang đến ko bác bỏ lại được (lý lẽ, luận điểm)
Nội động từ
Bị đóng góp gập đầu lại (đinh)
Nghiến (răng), siết chặt, cầm chặt (tay)
Ôm chặt, ghì chặt
Bình luận