cheese nghĩa là gì

Công cụ cá nhân
  • /tʃi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phó đuối, bánh phó mát
    Bị bịp

    Nội động từ

    Trớ rời khỏi (trẻ con)

    Danh kể từ (thông tục)

    The cheese loại thượng hảo hạng, bậc nhất
    these cigars are the real cheese
    xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới nhất thực là xì gà
    he thinks he is quite the cheese
    nó cứ tưởng nó là bậc nhất

    Ngoại động từ

    to cheese sb off with sth
    làm cho tới ai nhàm chán khuôn gì

    Cấu trúc kể từ

    big cheese
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan liêu lớn, chóp bu, anh hùng quan liêu trọng
    lớn get the cheese
    nếm mùi hương thất bại
    hard cheese
    (thông tục) sự rủi ro, sự thất bại; trọn vẹn xứng đáng buồn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phôi cán tấm

    Dệt may

    ống sợi trụ

    Hóa học tập & vật liệu

    phomat

    Kinh tế

    bã ép
    phó mát

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    american , xanh lơ , brick , brie , cheddar , cheshire , churn , cottage , cream , dunlop , dutch , edam , emmenthaler , farmer , feta , fromage , gorgonzola , gouda , gruyere , lancashire , liederkranz , limburger , neufchatel , parmesan , pimiento , pot , provolone , ricotta , romano , roquefort , stilton , swiss , trappist , vacherin , wensleydale

    Bạn đang xem: cheese nghĩa là gì

    Xem thêm: callous là gì

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ