Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/tʃi:z/
Thông dụng
Danh từ
Phó đuối, bánh phó mát
Bị bịp
Nội động từ
Trớ rời khỏi (trẻ con)
Danh kể từ (thông tục)
The cheese loại thượng hảo hạng, bậc nhất
- these cigars are the real cheese
- xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới nhất thực là xì gà
- he thinks he is quite the cheese
- nó cứ tưởng nó là bậc nhất
Ngoại động từ
- to cheese sb off with sth
- làm cho tới ai nhàm chán khuôn gì
Cấu trúc kể từ
big cheese
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan liêu lớn, chóp bu, anh hùng quan liêu trọng
lớn get the cheese
- nếm mùi hương thất bại
hard cheese
- (thông tục) sự rủi ro, sự thất bại; trọn vẹn xứng đáng buồn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phôi cán tấm
Dệt may
ống sợi trụ
Hóa học tập & vật liệu
phomat
Kinh tế
bã ép
phó mát
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american , xanh lơ , brick , brie , cheddar , cheshire , churn , cottage , cream , dunlop , dutch , edam , emmenthaler , farmer , feta , fromage , gorgonzola , gouda , gruyere , lancashire , liederkranz , limburger , neufchatel , parmesan , pimiento , pot , provolone , ricotta , romano , roquefort , stilton , swiss , trappist , vacherin , wensleydale
Bạn đang xem: cheese nghĩa là gì
Xem thêm: callous là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận