/əˈsent/
Thông dụng
Danh từ
Sự trèo lên, sự phát triển, sự lên
- to make an ascent in a balloon
- lên ko tự khí cầu, lên đường khí cầu
Sự lên đường ngược lên (dòng sông...)
Con lối đi lên, đàng dốc; bậc bậc thang lên đường lên
Điện tử & viễn thông
pha (được) đẩy lên
Kỹ thuật cộng đồng
độ dốc
đường dốc
- ascent resistance
- lực cản đàng dốc
sự nâng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendance , ascending , ascension , clambering , climb , climbing , lift , mounting , rise , rising , scaling , spring , take off , acclivity , grade , gradient , incline , ramp , advancement , elevation , height , progress , slope , stairs , upgrade , uplifting
Bình luận